




THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẠP TOURING LIFE TX250
| Kích cỡ | 48 | 
| Màu | Đen cát, Ghi chì, Đổi màu 81, Đổi màu 73, Ghi xanh | 
| Khung | Hợp kim nhôm không mối hàn, cáp âm khung, sơn tĩnh điện | 
| Càng | Càng đúc không mối hàn | 
| Tay đề số | SHIMANO M315 3x8 (24 tốc độ) | 
| Gạt đĩa | SHIMANO Tourney TY-300 | 
| Gạt líp | SHIMANO Tourney TY-300 | 
| Đùi đĩa | SHIMANO | 
| Xích | TAYA | 
| Líp | SHIMANO CS-HG200-8, Líp thả | 
| Phanh | V- Nhôm, bóp vành | 
| Tay lái | LIFE Hợp kim nhôm. Kích thước: 600mm x Ø31.8 | 
| Cổ lái | LIFE Hợp kim nhôm. Kích thước: 80mm x Ø31.8 | 
| Yên xe | LIFE - Mút bọc da mềm | 
| Cọc yên | Hợp kim nhôm – Cọc liền. Kích thước: 300mm x Ø27,2 | 
| Pedal | Hợp kim nhôm | 
| Moayer | GULI- Nhôm, bi bạc đạn, 36H | 
| Vành xe | LIFE Nhôm 2 lớp, cao 30mm | 
| Lốp | KENDA 700x28C | 
HÌNH ẢNH CHI TIẾT XE ĐẠP TOURING LIFE TX250




















